![](/rp/kFAqShRrnkQMbH6NYLBYoJ3lq9s.png)
HOA ANH ĐÀO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
Tìm tất cả các bản dịch của hoa anh đào trong Anh như cherry blossom, sakura và nhiều bản dịch khác.
Translation of "hoa anh đào" into English - Glosbe Dictionary
Check 'hoa anh đào' translations into English. Look through examples of hoa anh đào translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Hoa đào hoa mai tiếng anh là gì? Tên các loại hoa thường ngày …
2021年1月13日 · Hoa mai hoa đào là biểu tượng cho ngày Tết ở Việt Nam? Vậy hoa mai hoa đào tiếng Anh là gì. Cùng dành 5 phút học từ vựng và mẫu câu ngày tết nhé!
Hoa anh đào – Wikipedia tiếng Việt
Hoa anh đào (Sakura, katakana: サクラ, hiragana: さくら, kanji: 桜 (cựu tự thể: 櫻 Hán Việt: Anh) là hoa của các loài thực vật thuộc phân chi anh đào, chi Mận mơ, họ Hoa hồng; đặc biệt là của loài Prunus serrulata và một số loài khác chuyên để làm cảnh.
Hoa anh đào tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan
Hoa anh đào tiếng Anh là cherry blossom, là một trong những biểu tượng của đất nước Nhật Bản; cùng cách đọc đúng phiên âm, các ví dụ, cụm từ liên quan. Khi nhắc đến đất nước Nhật Bản, chúng ta sẽ nhắc ngay đến hoa anh đào.
HOA ANH ĐÀO - Translation in English - bab.la
Translation for 'hoa anh đào' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
hoa anh đào Tiếng Anh là gì - DOL English
Hoa anh đào là hoa của các loài thực vật thuộc phân chi anh đào, chi Mận mơ, họ Hoa hồng; đặc biệt là của loài Prunus serrulata và một số loài khác chuyên để làm cảnh.
Hoa mai, hoa đào tiếng Anh là gì? Tổng hợp các ... - Babilala
2025年1月8日 · Trong tiếng Anh, hoa đào là Peach blossom, có phiên âm là /piːtʃ/ /ˈblɒs.əm/. Nếu như hoa đào gây ấn tượng bởi vẻ đẹp tươi thắm và sắc độ thì hoa anh đào ở xứ sở mặt trời mọc lại ghi dấu bởi vẻ thơ mộng.
Cây anh đào tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Hoa anh đào thường có màu sắc phổ biến như trắng, hồng và đỏ, cánh hoa có đường kính từ 1 đến 3 cm, với 5 cánh hoa mọc đơn hoặc kép. Theo phiên âm IPA, từ cây anh đào trong tiếng Anh được phát âm là /ˈʧɛri ˈblɑsəm/ .
HOA ANH ĐÀO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch
bản dịch theo ngữ cảnh của "HOA ANH ĐÀO" trong tiếng việt-tiếng anh. Ngỗng tuyết hoa anh đào cây. - Snow Goose flowering cherry trees.
- 某些结果已被删除